TT |
Thủ tục |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
1
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
2
|
Thủ tục khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
3
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Viễn thông - Internet |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
4
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Viễn thông - Internet |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
5
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Viễn thông - Internet |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
6
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Viễn thông - Internet |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, thành phố |
7
|
Thông báo thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
8
|
Thông báo thay đổi tên miền trang thông tin điện tử (trên internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động), thể loại trò chơi (G2, G3, G4)
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
9
|
Thông báo thời gian chính thức bắt đầu cung cấp trò chơi G2, G3, G4 trên mạng cho công cộng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
10
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
11
|
Thông báo thời gian chính thức cung cấp trò chơi điện tử trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
12
|
Thông báo thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
13
|
Thông báo thay đổi trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
14
|
Thông báo thời gian chính thức cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
15
|
Báo cáo tình hình thực hiện giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
16
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
17
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
18
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
19
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
20
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
21
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
22
|
Phát hành thông cáo báo chí
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
23
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
24
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
25
|
Cho phép đăng tin, bài, phát biểu trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương (nước ngoài)
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
26
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trong nước)
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
27
|
Cho phép thành lập và hoạt động của cơ quan đại diện, phóng viên thường trú ở trong nước của các cơ quan báo chí.
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
28
|
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Lĩnh vực Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
29
|
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
30
|
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
31
|
Cấp giấy phép chế bản in, gia công sau in cho nước ngoài
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
32
|
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
33
|
Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
34
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |
35
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Lĩnh vực Xuất bản |
Sở Thông tin và Truyền thông |